Loại loa: 2-way, Bi-amp powered speaker, Bass-reflex type
Dải tần (-10dB). 52Hz – 20kHz. Độ bao phủ H 90° V 60°
Các bộ phận LF: Diameter:12″ cone, Voice Coil:2″, Magnet:Ferrite. HF: Diaphragm 1.4″, Type: 1″ throat compression driver, Magnet:Ferrite
Bộ chia tần: 2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter)
Công suất đầu ra: Dynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W)
Mức đầu ra tối đa (1m; trên trục): 131dB SPL
Đầu nối I/O: INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix)
Các bộ xử lý D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF
Heat dissipation: Fan cooling, 4 speeds. Vật liệu tủ: gỗ
Lớp hoàn thiện: Black. Tay cầm: Side x 2
Power requirements: 100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz
Dimensions: W 376mm (14.8″) H601mm(23.7″)D 348mm (13.7″). Net weight: 15.8 kg (34.8 lbs)
- Kích thước tủ (HxWxD): 600 x 350 x 410 mm
- Trọng lượng: 27 kg